Các tập tin Less

Lựa chọn các tập tin Less mà bạn muốn sử dụng trong phiên bản tùy chỉnh của Bootstrap. Bạn không chắc mình muốn sử dụng các tập tin nào? Hãy đọc trang CSS và trang Các thành phần trong tài liệu.

CSS phổ biến

Các thành phần

Các thành phần Javascript

Các plugin jQuery

Chọn loại plugin jQuery mà bạn muốn sử dụng. Bạn không chắc muốn sử dụng plugin nào? Hãy tham khảo trang JavaScript trong tài liệu.

Liên kết với các thành phần

Magic

Hai tập tin

Tất cả các plugin sẽ được dịch thành 1 tập tin bootstrap.js và 1 tập tin nén bootstrap.min.js. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng phiên bản nén trong giai đoạn đưa vào sử dụng trong thực tế.

Yêu cầu jQuery

Toàn bộ các plugin đều yêu cầu phiên bản mới nhất của jQuery.

Các biến số Less

Tùy chỉnh các biến trong Less để xác định màu sắc, kích thước và các thuộc tính khác bên trong CSS của bạn.

Màu sắc

Các màu sắc xám và màu sắc cho brand được sử dụng phổ biến trong Bootstrap.

Scaffolding

Thiết lập một số style phổ biến nhất.

Background color for <body>.

Global text color on <body>.

Global textual link color.

Link hover color set via darken() function.

Typography

Font chữ, chiều cao của dòng, màu sắc của text trong body, tiêu đề và còn hơn thế nữa.

Default monospace fonts for <code>, <kbd>, and <pre>.

Unit-less line-height for use in components like buttons.

Computed "line-height" (font-size * line-height) for use with margin, padding, etc.

By default, this inherits from the <body>.

Iconography

Xác định đường dẫn lưu trữ và tên tập tin của các font biểu tượng Glyphicons. Rất hữu ích cho những ai tích hợp Bootstrap bằng Bower.

Load fonts from this directory.

File name for all font files.

Element ID within SVG icon file.

Các thành phần

Xác định giá trị padding chung, border-radius và nhiều hơn thế nữa. Giá trị được xác định dựa trên font-size bằng 14px và line-height bằng 1.428(bắt đầu với ~20px).

Global color for active items (e.g., navs or dropdowns).

Global background color for active items (e.g., navs or dropdowns).

Width of the border for generating carets that indicator dropdowns.

Carets increase slightly in size for larger components.

Bảng

Tùy biến thành phần .table bằng một số giá trị cơ bản, tương ứng với các biến thể của bảng.

Padding for <th>s and <td>s.

Padding for cells in .table-condensed.

Default background color used for all tables.

Background color used for .table-striped.

Background color used for .table-hover.

Border color for table and cell borders.

Nút

Dành cho nút trong 's để xác định text, màu nền và màu đường viền.

Form

<input> background color

<input disabled> background color

Text color for <input>s

<input> border color

<input> border radius

Border color for inputs on focus

Placeholder text color

Default .form-control height

Large .form-control height

Small .form-control height

Background color for textual input addons

Border color for textual input addons

Container chứa menu sổ xuống và nội dung của nó.

Background for the dropdown menu.

Dropdown menu border-color.

Dropdown menu border-color for IE8.

Divider color for between dropdown items.

Dropdown link text color.

Hover color for dropdown links.

Hover background for dropdown links.

Active dropdown menu item text color.

Active dropdown menu item background color.

Disabled dropdown menu item background color.

Text color for headers within dropdown menus.

Deprecated @dropdown-caret-color as of v3.1.0

Các mốc media queries

Xác định điểm mốc mà tại đó bố cục sẽ thay đổi, tương thích với các kích thước màn hình khác nhau.

Deprecated @screen-xs as of v3.0.1

Deprecated @screen-xs-min as of v3.2.0

Deprecated @screen-phone as of v3.0.1

Deprecated @screen-sm as of v3.0.1

Deprecated @screen-tablet as of v3.0.1

Deprecated @screen-md as of v3.0.1

Deprecated @screen-desktop as of v3.0.1

Deprecated @screen-lg as of v3.0.1

Deprecated @screen-lg-desktop as of v3.0.1

Hệ thống lưới

Tùy biến lưới responsive của bạn.

Number of columns in the grid.

Padding between columns. Gets divided in half for the left and right.

Point at which the navbar becomes uncollapsed.

Point at which the navbar begins collapsing.

Kích thước của container

Xác định chiều rộng tối đa của .container đối với các kích thước màn hình khác nhau.

For @screen-sm-min and up.

For @screen-md-min and up.

For @screen-lg-min and up.

Style dùng chung cho các thành phần điều hướng

Thành phần điều hướng dạng thẻ

Thành phần điều hướng dạng viên thuốc

Phân trang

Pager

Jumbotron

Các trạng thái của form và tin nhắn thông báo

Xác định màu sắc cho các trạng thái phản hồi của form và các tin nhắn thông báo.

Chú thích

Tooltip max width

Tooltip text color

Tooltip background color

Tooltip arrow width

Tooltip arrow color

Popover

Popover body background color

Popover maximum width

Popover border color

Popover fallback border color

Popover title background color

Popover arrow width

Popover arrow color

Popover outer arrow width

Popover outer arrow color

Popover outer arrow fallback color

Nhãn

Default label background color

Primary label background color

Success label background color

Info label background color

Warning label background color

Danger label background color

Default label text color

Default text color of a linked label

Modal

Padding applied to the modal body

Padding applied to the modal title

Modal title line-height

Background color of modal content area

Modal content border color

Modal content border color for IE8

Modal backdrop background color

Modal backdrop opacity

Modal header border color

Modal footer border color

Tin nhắn thông báo

Xác định màu sắc, giá trị padding và border-radius của các tin nhắn thông báo.

Thanh tiến trình

Background color of the whole progress component

Progress bar text color

Default progress bar color

Success progress bar color

Warning progress bar color

Danger progress bar color

Info progress bar color

Nhóm danh sách

Background color on .list-group-item

.list-group-item border color

List group border radius

Background color of single list items on hover

Text color of active list items

Background color of active list items

Border color of active list elements

Text color for content within active list items

Text color of disabled list items

Background color of disabled list items

Text color for content within disabled list items

Panel

Border color for elements within panels

Thumbnail

Padding around the thumbnail image

Thumbnail background color

Thumbnail border color

Thumbnail border radius

Custom text color for thumbnail captions

Padding around the thumbnail caption

Well

Badge

Linked badge text color on hover

Badge text color in active nav link

Badge background color in active nav link

Breadcrumb background color

Breadcrumb text color

Text color of current page in the breadcrumb

Textual separator for between breadcrumb elements

Close

Code

Type

Màu sắc của text thông thường

Màu sắc đường viền của tên viết tắt

Màu sắc của phần chữ nhỏ trong tiêu đề

Màu sắc của phần chữ nhỏ trong blockquote

Kích thước font chữ của blockquote

Màu sắc đường viền của blockquote

Màu sắc đường viền của phần tiêu đề trang

Khác

Màu sắc của đường kẻ ngang.

Độ lệch theo hàng ngang đối với form và danh sách.

Tải về

Hoan hô! Phiên bản tùy chỉnh Bootstrap của bạn đã sẵn sàng được biên dịch. Chỉ cần nhấp vào nút bên dưới để hoàn tất quá trình này.